Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mercury
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
mercury
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɜː.kjə.ri/
Hoa Kỳ
[ˈmɜː.kjə.ri]
Danh từ
sửa
mercury
/ˈmɜː.kjə.ri/
Thuỷ
ngân
.
(
Mercury
)
Thần
Méc-cua
.
(
Mercury
)
Sao
Thuỷ
.
Tính
lanh lợi
,
tính
hoạt bát
.
Thành ngữ
sửa
the mercury is rising
:
Thời tiết
đẹp
lên
;
tình hình
khá
lên
.
Tham khảo
sửa
"
mercury
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)