Tiếng Anh

sửa
 
mercury

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɜː.kjə.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mercury /ˈmɜː.kjə.ri/

  1. Thuỷ ngân.
  2. (Mercury) Thần Méc-cua.
  3. (Mercury) Sao Thuỷ.
  4. Tính lanh lợi, tính hoạt bát.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa