martelage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.tə.laʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
martelage /maʁ.tə.laʒ/ |
martelage /maʁ.tə.laʒ/ |
martelage gđ /maʁ.tə.laʒ/
- (Kỹ thuật) Sự nện búa, sự rèn.
- (Lâm nghiệp) Sự đánh dấu cây (để chặt hay dành lại, bằng búa dấu).
- (Thú y học) Từ cũ, nghĩa cũ sự nện búa đập giập thừng tính (để thiến bò).
Tham khảo
sửa- "martelage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)