marrow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmær.ˌoʊ/
Danh từ
sửamarrow /ˈmær.ˌoʊ/
Danh từ
sửamarrow /ˈmær.ˌoʊ/
- Tuỷ.
- to be frozen to the marrow — rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
- (Nghĩa bóng) Phần chính, phần cốt tuỷ.
- the pith and marrow of a statement — phần chính của bản tuyên bố
- (Nghĩa bóng) Sức mạnh; lực; nghị lực.
- (Thực vật học) Bí ngô ((cũng) vegetable marrow).
Tham khảo
sửa- "marrow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)