marmite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːr.ˌmɑɪt/
Danh từ
sửamarmite /ˈmɑːr.ˌmɑɪt/
- Cái nồi.
- Một loại thức ăn sệt, màu nâu thẫm, dùng để phết lên bánh mì, làm từ ngũ cốc đã lên men, một sản phẩm thu được trong quá trình làm bia; chứa nhiều vitamin B.
Tham khảo
sửa- "marmite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.mit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marmite /maʁ.mit/ |
marmites /maʁ.mit/ |
marmite gc /maʁ.mit/
- Nồi.
- Marmite en aluminium — nồi nhôm
- Une marmite de riz — một nồi cơm
- (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Đạn pháo lớn, đạn súng cối lớn.
- avoir de quoi faire bouillir sa marmite — đủ bát ăn
- écumeur de marmites — xem écumeur
- marmite de géants — (địa chất, địa lý) vực lòng chảo (ở chân các thác nước)
- nez en pied de marmite — mũi đít nồi
Tham khảo
sửa- "marmite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)