maquis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mæ.ˈki/
Danh từ
sửamaquis /mæ.ˈki/
- Đội viên du kích (của Pháp trong đại chiến thế giới II).
- Tổ chức du kích.
- Vùng du kích.
- Rừng cây bụi.
Tham khảo
sửa- "maquis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ki/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maquis /ma.ki/ |
maquis /ma.ki/ |
maquis gđ /ma.ki/
- Rừng cây bụi.
- Vùng bưng biền, vùng du kích; tổ chức du kích.
- Prendre le maquis — đi vào vùng du kích
- (Nghĩa bóng) Sự rắc rối, sự rối rắm; sự rắc rối của hình thức tố tụng.
Tham khảo
sửa- "maquis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)