Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mapping
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæp.piɳ/
Danh từ
sửa
mapping
/ˈmæp.piɳ/
Bản
vẽ
,
bản đồ
.
Sự
sắp xếp
, sự
sắp
đặt, sự
vạch
ra
(chiến lược... ).
(
Toán học
)
Phép
ánh
xạ
.
Tham khảo
sửa
"
mapping
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)