manipulere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å manipulere |
Hiện tại chỉ ngôi | manipulerer |
Quá khứ | manipulerte |
Động tính từ quá khứ | manipulert |
Động tính từ hiện tại | — |
manipulere
- Điều khiển, vận dụng bằng tay.
- Fysioterapeuten manipulerte pasientens rygg.
- Lôi kéo vận động (bằng mánh khóe). Sắp xếp gian lận. Chi phối, thao túng.
- Han manipulerte sine motstandere slik at de kom til å støtte ham.
- å la seg manipulere
- å manipulere med falske kvitteringer
Từ dẫn xuất
sửa- (2) manipulasjon gđ: Sự âm mưu, mưu mô.
Tham khảo
sửa- "manipulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)