mani
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamani
Tham khảo
sửa- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mani | manien |
Số nhiều | manier | maniene |
mani gđ
- (Y) Chứng cuồng si.
- Sự ham mê, đam mê, ưa thích quá đáng.
- Renslighet er blitt den rene mani hos ham.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "mani", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)