Xem manoeuvre

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.nœvʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manoeuvre
/ma.nœvʁ/
manoeuvres
/ma.nœvʁ/

manœuvre gc /ma.nœvʁ/

  1. Sự vận hành (tàu, xe máy).
  2. (Quân sự) Sự thao diễn, sự diễn tập.
  3. (Y học) Thao tác.
  4. (Hàng hải) Thừng chão.
  5. (Nghĩa bóng) Thủ đoạn.
    Manœuvres frauduleuses — thủ đoạn gian lậu

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manœuvre
/ma.nœvʁ/
manœuvres
/ma.nœvʁ/

manœuvre /ma.nœvʁ/

  1. Thợ không chuyên môn, nhân công.

Tham khảo

sửa