Xem manœuvre

Tiếng Anh sửa

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

manoeuvre (số nhiều manoeuvres), manœuvre (  Anh)

  1. (Quân sự, hàng hải) Sự vận động.
  2. (Số nhiều; quân sự) Sự thao diễn, sự diễn tập.
  3. (Nghĩa bóng) Thủ đoạn.

Đồng nghĩa sửa

Động từ sửa

manoeuvre, manœuvre (  Anh)

  1. (Kỹ thuật) Thao tác, thủ pháp.
  2. (Quân sự) Thao diễn, diễn tập.
  3. Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch.
  4. (Nghĩa bóng) Dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì).

Đồng nghĩa sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa