Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
mall
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔl/
Danh từ
sửa
mall
/ˈmɔl/
Búa
nặng
,
búa tạ
.
Phố
buôn bán
lớn
.
Cuộc
đi dạo
nơi
nhiều
bóng mát
.
Nơi
bóng mát
để
đi dạo
.
Tham khảo
sửa
"
mall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)