bénédiction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.ne.dik.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bénédiction /be.ne.dik.sjɔ̃/ |
bénédictions /be.ne.dik.sjɔ̃/ |
bénédiction gc /be.ne.dik.sjɔ̃/
- (Tôn giáo) Phúc lành.
- (Tôn giáo) Phép lành.
- Donner une bénédiction — ban phép lành
- Lời cầu chúc.
- bénédiction nuptiale — lễ cưới (ở nhà thờ)
- donner à quelqu'un sa bénédiction — (thân mật) đồng ý cho ai hành động
Tham khảo
sửa- "bénédiction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)