majoritaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | majoritaire /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/ |
majoritaires /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/ |
Giống cái | majoritaire /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/ |
majoritaires /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/ |
majoritaire /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/
- Theo chế độ đa số.
- Vote majoritaire — sự bầu cử theo chế độ đa số
- Dựa vào đa số; nắm được đa số.
- Gouvernement majoritaire — chính phủ dựa vào đa số
- (Thương nghiệp) Nắm đa số cổ phần.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | majoritaire /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/ |
majoritaires /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/ |
Số nhiều | majoritaire /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/ |
majoritaires /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/ |
majoritaire /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "majoritaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)