Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑː.də.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

modifier /ˈmɑː.də.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ bổ nghĩa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.di.fje/

Ngoại động từ

sửa

modifier ngoại động từ /mɔ.di.fje/

  1. Thay đổi, sửa đổi.
    Modifier une loi — sửa đổi một đạo luật
  2. Bổ nghĩa.
    Adverbe qui modifie un verbe — phó từ bổ nghĩa cho một động từ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa