Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cible
/sibl/
cibles
/sibl/

cible gc /sibl/

  1. Bia (để ngắm bắn).
    Tirer à la cible — bắn bia
  2. Đích, mục tiêu.
    Servir de cible aux railleries — làm đích cho sự chế nhạo

Tham khảo

sửa