mỏ lết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɔ̰˧˩˧ let˧˥ | mɔ˧˩˨ lḛt˩˧ | mɔ˨˩˦ ləːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɔ˧˩ let˩˩ | mɔ̰ʔ˧˩ lḛt˩˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ molette trong từ tiếng Pháp clé à molette.
Danh từ
sửamỏ lết
- Dụng cụ để vặn đai ốc, có thể điều chỉnh được kích cỡ để phù hợp với nhiều đai ốc.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: adjustable wrench
- Tiếng Pháp: clé à molette, clef à molette