Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

clef (số nhiều clefs) /ˈklɛf/

  1. (Âm nhạc) Chìa (khoá).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh clavis, từ clauis (“chìa khóa”).

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
clef
/kle/
clefs
/kle/

clef gc /kle/

 
clef1
 
clef5
  1. Chìa khóa.
    La clef d’une porte — chìa khoá cửa
    clef de sûreté — chìa khoá an toàn
    La clef d’un problème — (nghĩa bóng) chìa khoá của một vấn đề
    La logique est la clef de voûte de l’intelligence — lôgic là cơ sở của trí thông minh
  2. (Kỹ thuật) Chìa vặn.
  3. Khóa.
    La clef d’un code — khoá mật mã
  4. (Âm nhạc) khoá .
    Clef de sol — khoá xon
  5. Cái cờ lê (để vặn ốc vít)

Thành ngữ sửa

  • clef des champs — sự được phép ra đi
  • clef de voûte — đá đỉnh vòm cơ sở
  • clef universelle — chìa vặn vạn năng
  • les clefs de Saint Pierre — uy quyền giáo hoàng
  • mettre la clef sous la porte — trốn đi; dọn đi
  • roman à clef — tiểu thuyết ám chỉ
  • sous clef — bị nhốt, bị giam

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực clef
/kle/
clefs
/kle/
Giống cái clef
/kle/
clefs
/kle/

clef /kle/

  1. Chủ chốt, then chốt.
    Industrie clef — công nghiệp chủ chốt
    Position clef — vị trí then chốt

Tham khảo sửa