Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɔ.lɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
molette
/mɔ.lɛt/
molettes
/mɔ.lɛt/

molette gc /mɔ.lɛt/

  1. Bánh xe đầu đinh thúc ngựa.
  2. (Kỹ thuật) Cái mỏ lết, cái lăn vân.
  3. Bánh xe máy lửa.

Tham khảo sửa