Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
molette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.lɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
molette
/mɔ.lɛt/
molettes
/mɔ.lɛt/
molette
gc
/mɔ.lɛt/
Bánh xe
đầu
đinh
thúc
ngựa
.
(
Kỹ thuật
) Cái
mỏ lết
, cái
lăn vân
.
Bánh xe
máy lửa
.
Tham khảo
sửa
"
molette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)