Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kïk˧˥ kəʔə˧˥kḭ̈t˩˧ kəː˧˩˨kɨt˧˥ kəː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kïk˩˩ kə̰ː˩˧kïk˩˩ kəː˧˩kḭ̈k˩˧ kə̰ː˨˨

Danh từ

sửa

kích cỡ

  1. Kích thước, số đo phân theo lớn nhỏ (nói khái quát).