mạt chược
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ːʔt˨˩ ʨɨə̰ʔk˨˩ | ma̰ːk˨˨ ʨɨə̰k˨˨ | maːk˨˩˨ ʨɨək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːt˨˨ ʨɨək˨˨ | ma̰ːt˨˨ ʨɨə̰k˨˨ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Trung Quốc 麻雀 (mạt chược, má què, “chim sẻ”).
Danh từ
sửamạt chược
- (Giải trí) Trò chơi bốn người, sử dụng quân cờ, có gốc từ Trung Quốc.