mûr
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /myʁ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mûr /myʁ/ |
mûrs /myʁ/ |
Giống cái | mûre /myʁ/ |
mûres /myʁ/ |
mûr /myʁ/
- Chín.
- Fruit mûr — quả chín
- Chín chắn.
- Âge mûr — tuổi chín chắn
- Chín muồi.
- Temps mûr — thời gian chín muồi
- Đứng tuổi.
- Homme mûr — người đứng tuổi
- Une demoiselle mûre — (nghĩa xấu) một cô gái đã đứng tuổi, một bà cô
- (Thân mật) Cũ mòn.
- Vêtement mûr — quần áo cũ
- (Thông tục) Say rượu.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "mûr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)