Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɥe.ʁil/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực puéril
/pɥe.ʁil/
puérils
/pɥe.ʁil/
Giống cái puérile
/pɥe.ʁil/
puériles
/pɥe.ʁil/

puéril /pɥe.ʁil/

  1. (Như) Trẻ con, (như) trò trẻ.
    Argument puéril — lý lẽ trẻ con
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) trẻ em, (thuộc) nhi đồng.
    Âge puéril — tuổi nhi đồng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa