puéril
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɥe.ʁil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | puéril /pɥe.ʁil/ |
puérils /pɥe.ʁil/ |
Giống cái | puérile /pɥe.ʁil/ |
puériles /pɥe.ʁil/ |
puéril /pɥe.ʁil/
- (Như) Trẻ con, (như) trò trẻ.
- Argument puéril — lý lẽ trẻ con
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) trẻ em, (thuộc) nhi đồng.
- Âge puéril — tuổi nhi đồng
Trái nghĩa
sửa- Mûr, sérieux
Tham khảo
sửa- "puéril", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)