gamin
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡæ.mən/
Danh từ sửa
gamin /ˈɡæ.mən/
Tham khảo sửa
- "gamin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡa.mɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gamine /ɡa.min/ |
gamines /ɡa.min/ |
Số nhiều | gamine /ɡa.min/ |
gamines /ɡa.min/ |
gamin /ɡa.mɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gamin /ɡa.mɛ̃/ |
gamins /ɡa.mɛ̃/ |
Giống cái | gamine /ɡa.min/ |
gamines /ɡa.min/ |
gamin /ɡa.mɛ̃/
- Tinh nghịch, láu lỉnh.
- Ton gamin — giọng láu lỉnh
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "gamin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)