mủng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mṵŋ˧˩˧ | muŋ˧˩˨ | muŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muŋ˧˩ | mṵʔŋ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửamủng
- Thúng nhỏ.
- Mủng gạo.
- Thuyền nan nhỏ.
- Chở mủng đi hái rau muống.
Tham khảo
sửa- "mủng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)