mønstre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mønstre |
Hiện tại chỉ ngôi | mønstrer |
Quá khứ | mønstra, mønstret |
Động tính từ quá khứ | mønstra, mønstret |
Động tính từ hiện tại | — |
mønstre
- Nhìn chăm chú.
- Han mønstret meg inngående.
- Cử, cử ra, đề cử.
- Høyre mønstret mange nye velgere ved siste valg.
- Norge mønstret en stor tropp i OL.
- Xin làm việc trên tàu. Thâu nhận vào làm việc trên tàu.
- å mønstre på en båt — (Hải) Đăng ký lên tàu.
- å mønstre av en båt — (Hải) Đăng ký lên bờ.
Tham khảo
sửa- "mønstre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)