mêler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.le/
Ngoại động từ
sửamêler ngoại động từ /me.le/
- Trộn, trộn lẫn, pha trộn.
- Mêler de l’eau avec du vin — trộn nước với rượu
- Mêler les cartes — trộn bài
- Làm rối.
- Mêler les cheveux — làm rối tóc
- Hòa hợp, kết hợp.
- Mêler l’agréable à l’utile — hòa hợp cái thích thú với có ích
- Lôi kéo vào.
- Mêler quelqu'un dans une affaire — lôi kéo ai vào một việc gì
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mêler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)