Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.zɔ.le/

Ngoại động từ

sửa

isoler ngoại động từ /i.zɔ.le/

  1. Tách, tách riêng.
  2. Cách ly.
  3. Cách âm; cách điện; cách nhiệt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa