démêler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.me.le/
Ngoại động từ sửa
démêler ngoại động từ /de.me.le/
- Gỡ rối.
- Démêler un écheveau de fil — gỡ rối một con sợi
- (Nghĩa bóng) Gỡ mối, làm sáng tỏ.
- Démêler une affaire compliquée — gỡ mối một việc phức tạp
- (Văn học) Tranh cãi.
- Qu’ontils à démêler ensemble? — Họ cùng nhau tranh cãi gì thế?
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Phân rõ, phân biệt.
- Démêler le vrai du faux — phân rõ thật giả
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "démêler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)