discerner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /di.sɛʁ.ne/
Ngoại động từ sửa
discerner ngoại động từ /di.sɛʁ.ne/
- Phân biệt, phân định.
- Discerner les bons d’avec les méchants — phân biệt người thiện người ác
- Nhận thấy, nhận thức được.
- Discerner les défauts d’un livre — nhận thấy khuyết điểm của một cuốn sách
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "discerner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)