classer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kla.se/
Ngoại động từ
sửaclasser ngoại động từ /kla.se/
- Sắp xếp, xếp hạng.
- Classer les documents — sắp xếp tài liệu
- Classer un monument historique — xếp hạng một di tích lịch sử
- (Nghĩa xấu) Xếp vào loại xấu.
- C’est un homme classé — đó là một người đã bị xếp vào loại xấu
- Xếp vào hồ sơ, xếp xó.
- Affaire classée — việc đã xếp vào hồ sơ, việc không giải quyết được nữa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "classer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)