Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ ʨiəw˧˥ hï̤ŋ˨˩ma̰j˩˧ ʨiə̰w˩˧ hïn˧˧maj˧˥ ʨiəw˧˥ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ʨiəw˩˩ hïŋ˧˧ma̰j˩˧ ʨiə̰w˩˧ hïŋ˧˧

Danh từ

sửa

máy chiếu hình

  1. Dụng cụ quang học dùng để chiếu lên màn ảnh những hình ảnh để minh hoạ.
    Máy chiếu kĩ thuật số.
    Máy chiếu trong phòng họp.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Máy chiếu hình, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam