Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy cày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
ka̤j
˨˩
ma̰j
˩˧
kaj
˧˧
maj
˧˥
kaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
kaj
˧˧
ma̰j
˩˧
kaj
˧˧
Danh từ
sửa
máy cày
Máy
chạy
bằng
động cơ
, có
lắp
hệ thống
lưỡi
để
lật
đất
lên
.
Máy cày
đang ở trên ruộng.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cultivator
Tham khảo
sửa
Máy cày,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam