Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ ka̤j˨˩ma̰j˩˧ kaj˧˧maj˧˥ kaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ kaj˧˧ma̰j˩˧ kaj˧˧

Danh từ

sửa

máy cày

  1. Máy chạy bằng động cơ, có lắp hệ thống lưỡi để lật đất lên.
    Máy cày đang ở trên ruộng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Máy cày, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam