Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lurchingly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
lurchingly
Chim
giả
(tung lên để gọi chim ưng về).
(
Nghĩa bóng
)
Mồi
,
bẫy
,
kẻ gian
.
Sự
cám dỗ
;
sức
cám dỗ
,
sức
quyến rũ
.
Tham khảo
sửa
"
lurchingly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)