Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lumber-jacket
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈləm.bɜː.ˈdʒæ.kət/
Danh từ
sửa
lumber-jacket
/ˈləm.bɜː.ˈdʒæ.kət/
Áo
mặc
ngoài
dài
tận
hông
,
cài
khuy
tới
cổ
.
Tham khảo
sửa
"
lumber-jacket
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)