lukewarmth
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửalukewarmth
- Trạng thái ấm, trạng thái âm ấm.
- Tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình.
Tham khảo
sửa- "lukewarmth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)