Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈluːk.ˈwɔrm.nəs/

Danh từ

sửa

lukewarmness /ˈluːk.ˈwɔrm.nəs/

  1. Trạng thái ấm, trạng thái âm ấm.
  2. Tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình.

Tham khảo

sửa