Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
loon
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈluːn/
Danh từ
sửa
loon
/ˈluːn/
(
Ê-cốt
) (từ cổ, nghĩa cổ)
thằng
vô lại
; đồ
đểu giả
; đồ
xỏ lá
ba que
, đồ
du đãng
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Thằng
điên
,
thằng
cuồng
.
Danh từ
sửa
loon
/ˈluːn/
(
Động vật học
)
Chim
lặn
gavia
.
Tham khảo
sửa
"
loon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)