logique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ.ʒik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
logique /lɔ.ʒik/ |
logiques /lɔ.ʒik/ |
logique gc /lɔ.ʒik/
- Logic học.
- Sách logic.
- La "Logique" d’Aristote — sách logic của A-ri-xtốt
- Logic.
- Cet ouvrage manque de logique — tác phẩm này thiếu logic
- La logique des sentiments — logic của tình cảm
Trái nghĩa
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | logique /lɔ.ʒik/ |
logiques /lɔ.ʒik/ |
Giống cái | logique /lɔ.ʒik/ |
logiques /lɔ.ʒik/ |
logique /lɔ.ʒik/
- Logic.
- Conclusion logique — kết luận logic
- Esprit logique — đầu óc logic
- analyse logique — (ngôn ngữ học) xem analyse
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "logique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)