Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incohérent
/ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃/
incohérents
/ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃/
Giống cái incohérente
/ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃t/
incohérentes
/ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃t/

incohérent /ɛ̃.kɔ.e.ʁɑ̃/

  1. Rời rạc.
    Style incohérent — lời văn rời rạc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa