Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.dik.twaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực contradictoire
/kɔ̃t.ʁa.dik.twaʁ/
contradictoires
/kɔ̃t.ʁa.dik.twaʁ/
Giống cái contradictoire
/kɔ̃t.ʁa.dik.twaʁ/
contradictoires
/kɔ̃t.ʁa.dik.twaʁ/

contradictoire /kɔ̃t.ʁa.dik.twaʁ/

  1. Mâu thuẫn, trái ngược.
    Opinions contradictoires — ý kiến mâu thuẫn
    Jugement contradictoire — (luật học, pháp lý) sự xử có mặt cả hai bên.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa