Xem thêm: inconsequence

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.se.kɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inconséquence
/ɛ̃.kɔ̃.se.kɑ̃s/
inconséquences
/ɛ̃.kɔ̃.se.kɑ̃s/

inconséquence gc /ɛ̃.kɔ̃.se.kɑ̃s/

  1. Tính không lôgic, sự không hợp lý, điều không hợp lý.
  2. Sự khinh suất, điều khinh suất.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa