Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.lɔ.ʒik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực illogique
/i.lɔ.ʒik/
illogiques
/i.lɔ.ʒik/
Giống cái illogique
/i.lɔ.ʒik/
illogiques
/i.lɔ.ʒik/

illogique /i.lɔ.ʒik/

  1. Không lôgic.
    Conclusion illogique — kết luận không lôgic

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa