illogique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.lɔ.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | illogique /i.lɔ.ʒik/ |
illogiques /i.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | illogique /i.lɔ.ʒik/ |
illogiques /i.lɔ.ʒik/ |
illogique /i.lɔ.ʒik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "illogique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)