Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.lɔ.ʒizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
illogisme
/i.lɔ.ʒizm/
illogismes
/i.lɔ.ʒizm/

illogisme /i.lɔ.ʒizm/

  1. Tính không lôgic.
  2. Điều không lôgic.
    C’est un illogisme flagrant — đó là một điều không lôgic hiển nhiên

Tham khảo sửa