Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å lodde
Hiện tại chỉ ngôi lodder. -a, loddet
Quá khứ lodda, loddet
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

lodde

  1. Rút số, rút thăm.
    å lodde ut noe — Xổ số vật gì.

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å lodde
Hiện tại chỉ ngôi lodder
Quá khứ lodda, loddet
Động tính từ quá khứ lodda, loddet
Động tính từ hiện tại

lodde

  1. Hàn, gắn liền kim loại.
    når man lager glassmaleri, lodder man sammen blystykkene som omgir glassbitene.
    å lodde metaller

Từ dẫn xuất sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å lodde
Hiện tại chỉ ngôi lodder. -a, loddet
Quá khứ lodda, loddet
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

lodde

  1. Đo bằng dây dọi.
    å lodde dybden i vannet
    å lodde dybden i noe — Hiểu, biết thấu đáo việc gì.
    å lodde stemningen — Thăm dò dư luận.

Tham khảo sửa

Tiếng Sami Inari sửa

Danh từ sửa

lodde

  1. Chim.