Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lodd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
lodd
loddet
Số nhiều
lodd
,
er
lodda
,
loddene
lodd
gđ
Vé
số
.
Det var ingen gevinst på mitt
lodd
denne gangen heller.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
loddsalg
gđ
: Sự
bán
vé
số
.
(1)
loddtrekning
gđ
: Sự
rút
số
,
xổ số
.
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
lodd
loddet
Số nhiều
lodd
,
lodder
lodda
,
loddene
lodd
gđ
Quả cân
,
trái cân
.
å sette
lodd
på vekten.
lodd
ene i gulvuret
Tham khảo
sửa
"
lodd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)