Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lodd loddet
Số nhiều lodd, er lodda, loddene

lodd

  1. số.
    Det var ingen gevinst på mitt lodd denne gangen heller.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lodd loddet
Số nhiều lodd, lodder lodda, loddene

lodd

  1. Quả cân, trái cân.
    å sette lodd på vekten.
    loddene i gulvuret

Tham khảo

sửa