Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít loddtrekning loddtrekningen
Số nhiều loddtrekninger loddtrekningene

Danh từ

sửa

loddtrekning

  1. Sự rút số.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa