Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lockage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
lockage
Sự
chắn
bằng
cửa
cổng
.
Hệ thống
cửa
cống
(trên kênh, sông đào).
Tiền
thuế
qua
cửa
cống
(đánh vào tàu bè qua lại).
Lượng
nước lên
xuống ở
cửa
cống
.
Tham khảo
sửa
"
lockage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)