Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

lockage

  1. Sự chắn bằng cửa cổng.
  2. Hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào).
  3. Tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại).
  4. Lượng nước lên xuống ở cửa cống.

Tham khảo sửa