Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈləʊm/
(
Anh
),
/ˈloʊm/
(
Mỹ
)
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh cổ
lām
.
Danh từ
sửa
loam
(
không đếm được
)
Đất
nhiều
mùn
.
Đất sét
trộn
(để
trét
vách
, để làm
gạch
).
Tham khảo
sửa
"
loam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)