lice
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửalice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lice /lis/ |
lices /lis/ |
lice gc /lis/
- (Thương nghiệp) Dây buộc gói hàng.
- Lan can, tay vịn (ở cầu gỗ).
- (Sử học) Hàng rào gỗ.
- (Sử học) Trường đấu.
- rentrer en lice — đấu tranh; tranh cãi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lice /lis/ |
lices /lis/ |
lice gc /lis/
Tham khảo
sửa- "lice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)