Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lisse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
lisse
/lis/
lisses
/lis/
Giống cái
lisse
/lis/
lisses
/lis/
lisse
Nhẵn
,
trơn
.
Peau
lisse
— da nhẵn
Muscles lisses
— (giải phẫu) cơ trơn
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lisse
/lis/
lisses
/lis/
lisse
gc
(
Ngành dệt
)
(sợi)
go
(cũng lice).
(
Hàng hải
)
Sống
dọc
(đáy, mạn tàu).
(
Hàng hải
)
Tay vịn
,
lan can
.
Máy láng
giấy
.
Dao
láng
(để làm láng da, của thợ giày).
Bàn xoa
(của thợ nề).
Từ đồng âm
sửa
Lice
, lis
Tham khảo
sửa
"
lisse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)