lisse
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lisse /lis/ |
lisses /lis/ |
Giống cái | lisse /lis/ |
lisses /lis/ |
lisse
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lisse /lis/ |
lisses /lis/ |
lisse gc
- (Ngành dệt) (sợi) go (cũng lice).
- (Hàng hải) Sống dọc (đáy, mạn tàu).
- (Hàng hải) Tay vịn, lan can.
- Máy láng giấy.
- Dao láng (để làm láng da, của thợ giày).
- Bàn xoa (của thợ nề).
Từ đồng âm
sửa- Lice, lis
Tham khảo
sửa- "lisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)